Hotline : 0938002600 - 0911354141 - Email : ctycokhigiahanphat@gmail.com
hông số kỹ thuật:
Máy hàn điện tử TIG Jasic TIG 250S
Điện áp vào định mức: AC220V±15% 50 HZ
Công suất định mức: 7.8 KVA
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 10 - 250A
Điện áp không tải: 54V
Thời gian trễ khí: 1s-10s
Chu kỳ tải (40°C): 30%
Hiệu suất: 85%
Hệ số công suất: 0.75
Cấp bảo vệ: IP21S
Cấp cách điện: F
Kích thước ( có tay cầm): 490*235*335mm
Trọng lượng: 8 kg
Bộ phụ kiện:
· Súng Tig 150 4m.
· Kiềm mass 2m.
· Sứ Tig 2 cái.
· Kính hàn 1 cái.
Thông số kỹ thuật:
· 2 chức năng : hàn Tig, hàn que
· Thương hiệu : JASIC- logo chữ nổi
· Bảo hành : 18 tháng
· Có đèn báo lỗi linh kiện + quá dòng máy sẽ tự động ngắt .
· Cường độ dòng điện : 20A - 200A
· Chỉ Sử dụng nguồn điện :220V - 240V / 50Hz - 60Hz
· Trọng lượng máy : 8 kg
· Hoạt động bền bỉ , êm ái
· Kích thước : 490 x 285 x 335mm
Bộ phụ kiện:
- Súng Tig 150 4m
- Dây kẹp Mass 2m.
- Sứ hàn Tig 2 cái.
- Kiềm hàn 300A 3m.
- Kính hàn 1 cái.
Thông số kỹ thuật :
Kích thước : 540 x 310 x 420mm
Trọng lượng : 19kg.
Hãng sản xuất |
Forton |
MODEL |
Mig 350 |
Điện thế vào ± 15% |
3 pha 380V |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Điện áp hàn |
16.5 – 31.5 V |
Cường độ ra |
50 – 350A |
Chu kỳ công tác |
60% |
Độ dày phôi hàn(mm) |
0.8 - 15 |
Dây hàn(mm) |
0.8 – 1.2 |
Bảo hành |
18 tháng |
Bộ Phụ Kiện :
Bộ rùa rời Pana 5m.
Súng Mig 3m.
Kiềm mass cáp phi 35 3m.
Kiềm hàn cáp phi 35 3m.
Đồng hồ CO2.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước : 595 x 310 x 420mm
Trọng lượng : Máy 12kg + Rùa rời 12kg.
Hãng sản xuất |
Forton |
MODEL |
Mig 250 |
Điện thế vào ± 15% |
1 pha 220V |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Điện áp hàn |
16.5 – 26.5 V |
Cường độ ra |
50 – 250A |
Chu kỳ công tác |
60% |
Độ dày phôi hàn(mm) |
0.5 - 10 |
Dây hàn(mm) |
0.8 – 1.0 |
Bảo hành |
18 tháng |
Phụ kiện kèm theo:
Thông số kỹ thuật :
Trọng lượng : 19kg.
Bảo hành 18 tháng
Kích thước (mm) |
D655 x N380 x C605 |
Trọng lượng (kg) |
25 |
Điện áp vào |
1 pha 220 VAC ± 15% 50/60Hz |
Công suất nguồn vào (KVA) |
8 |
Dòng hàn mig (A) |
50 – 250 |
Điện áp ra không tải (V) |
15 – 25 |
Chu kỳ tải (%) |
60 |
Hiệu suất (%) |
85 |
Kiểu mồi hồ quang |
Tiếp xúc |
Thời gian khí trễ (s) |
1 |
Lưu lượng khí (l/p) |
15 – 20 |
Tốc độ ra dây (m/p) |
3 – 15 |
Công dụng |
Hàn sắt, thép, nhôm, inox… |
Chiều dày vật hàn (mm) |
0.6 – 5.0 |
Phụ kiện kèm theo:
Súng Mig 200A 3m.
Kẹp mass 2m.
Đồng hồ CO2.